Có 1 kết quả:
耐看 nài kàn ㄋㄞˋ ㄎㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able to withstand careful appreciation
(2) well worth a second look
(2) well worth a second look
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0